西 : Tây.
Onyomi : せい / さい.
Kunyomi : にし.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
西 (にし) : phía tây
西南 (せいなn) : tây nam
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
西 : Tây.
Onyomi : せい / さい.
Kunyomi : にし.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
西 (にし) : phía tây
西南 (せいなn) : tây nam