« Back to Glossary Index

Kanji 覚

Âm Hán Việt của chữ 覚 : Giác

Cách đọc chữ 覚 :

Onyomi : かく .

Kunyomi : おぼ / さ / ざ .

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 覚 :

Cách nhớ chữ Kanji 覚
Ghi nhớ những điều được học ở trường

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 覚 :

覚える(おぼえる): Nhớ

感覚(かんかく): Cảm giác

目が覚める(めがさめる):Đánh thức

味覚(みかく):Vị giác

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 覚 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 覚 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!