« Back to Glossary Index

詞 : TỪ

Onyomi : し

Kunyomi :

Những từ thường gặp> :

名詞(めいし):danh từ
自動詞(じどうし):tự động từ
動詞(どうし):động từ
他動詞(たどうし):tha động từ

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!