詞
« Back to Glossary Index
詞 : TỪ
Onyomi : し
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
名詞(めいし):danh từ
自動詞(じどうし):tự động từ
動詞(どうし):động từ
他動詞(たどうし):tha động từ