« Back to Glossary Index

諸 : CHƯ

Onyomi : しょ

Kunyomi :

Những từ thường gặp> :

諸(しょ)~:các ~
諸般(しょはん):nhiều loại
諸問題(しょもんだい):các loại vấn đề

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!