負 : Phụ
Onyomi : フ
Kunyomi : お_う, ま_ける
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
負ける (まける) : thua
勝負 (しょうぶ) : thắng thua
負担 (ふたん) : gánh nặng
背負う (せおう) : gánh trên vai
負傷 (ふしょう) : bị thương
抱負 (ほうふ) : khát vọng, tham vọng
負かす (まかす) : đánh bại
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục