超
« Back to Glossary Index
超 : SIÊU
Onyomi : ちょう
Kunyomi : こ
Những từ thường gặp> :
超える(こえる):băng qua, đi qua
超過(ちょうか):sự vượt quá, sự nhiều hơn
超す(こす):vượt qua