身
« Back to Glossary Index
身 : THÂN
Onyomi : しん
Kunyomi : み
Những từ thường gặp :
自身(じしん):bản thân
身体(しんたい):thân thể
出身(しゅっしん):xuất thân
身長(しんちょう):chiều cao (cơ thể)
中身(なかみ):nội dung bên trong, đồ đặt bên trong (hộp)
刺身(さしみ):món sashimi
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục