« Back to Glossary Index

辞 : Từ

Onyomi :

Kunyomi : や_める

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kanji 辞
Thật vất vả (辛) để tra 1000 (千) từ trong từ điển.

Các từ thường gặp:

辞書 (じしょ) : tự điển

辞める (やめる) : dừng, bỏ

辞典 (ことばてん) : tự điển

辞職する (じしょくする) : thôi việc

辞退する (じたいする) : từ chối (lên chức…)

お世辞 (おせいじ) : nịnh hót

辞表 (じひょう) : thư, đơn từ chức

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!