退

« Back to Glossary Index

退 : THOÁI

Onyomi : たい

Kunyomi : しりぞ

Những từ thường gặp> :

引退(いんたい):về hưu
退学(たいがく):nghỉ học
退院(たいいん):xuất viện
退く(どく/ひく/しりぞく – cách đọc phổ biến nhất/のく):rút lui

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!