Kanji 進
Âm Hán Việt của chữ 進 : Tiến
Cách đọc chữ 進 :
Onyomi : しん .
Kunyomi : すす .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 進 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 進 :
進む(すすむ):Tiển triển
進める(すすめる):Thúc đẩy
進学(しんかく):Học lên cao
進歩(しんぽ): Tiến bộ
進化(しんか):Tiến hóa
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 進 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 進 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục