« Back to Glossary Index

Kanji 遠

Âm Hán Việt của chữ 遠 : Viễn

Onyomi : えん / おん .

Kunyomi : とお .

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 遠 :

Cách nhớ chữ Kanji 遠
Tôi đi chơi xa vào thứ 7

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 遠 :

遠い(とおい):Xa

遠く(とうく):Phía xa

遠慮する(えんりょする): Khách sáo

遠足(えんそく):Tham quan, dã ngoại

望遠鏡(ぼうえんきょう):Kính viễn vọng, ống nhòm

永遠(えいえん):Mãi mãi, vĩnh cửu

遠方(えんぽう):Phương xa

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 遠 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 遠 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!