Home » 郊 « Back to Glossary Index郊 : GIAO Onyomi : こう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 郊外(こうがい):giao ngoại 近郊(きんこう):ngoại ô, ngoại thành Related Articles: Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - dịch sang tên tiếng NhậtTên tiếng nhật của bạn là gì?« Trở lại mục lục