« Back to Glossary Index

閉 : BẾ.

Onyomi : へい.

Kunyomi : と、し.

Cấp độ : Kanji N3.

Cách nhớ chữ 閉 :
Cách nhớ chữ Kanji 閉
mang chìa khóa ra khóa cổng lại
Những từ thường gặp :

閉会 (へいかい):bế mạc hội nghị

閉まる(しまる): đóng, buộc chặt

閉める(とめる): gài, đóng

閉店 (へいてん): đóng cửa hàng

閉じる(とじる): che, đóng, nhắm mắt

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!