« Back to Glossary Index

陸 : Lục

Cách đọc theo âm Onyomi : リク

Cách đọc theo âm Kunyomi :

 Cách Nhớ:

Học chữ Kanji bằng hình ảnh 陸, 港, 橋

Trên vùng đất này, bạn chỉ có thể nhìn thấy một trạm xe bus

Các từ thường gặp:

大陸 たいりく lục địa
陸 りく đất
着陸 ちゃくりく đổ bộ, chạm đất
上陸 じょうりく lên bờ
陸軍 りくぐん lục quân
陸上 りくじょう trên lục địa

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!