« Back to Glossary Index

Kanji 非

Âm Hán Việt của chữ 非 : Phi.

Cách đọc chữ 非 :

Onyomi : ひ.

Kunyomi :

Cấp độ :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 非 :

非常(ひじょう):hơn bình thường, bất bình thường

非常に(ひじょうに):cự kỳ, rất

非常口(ひじょうぐち):cửa thoát hiểm

是非(ゼヒ) : nhất định

非常(ひじょう) : Phi thường, đặc biệt

非難(ヒナン) : trách móc, đổ lỗi

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 非 :

才学非凡 (さいがくひぼん) : tài học vô bờ, sáng trí

不義非道 (ふぎひどう) :bất nghĩa vô đạo

無理非道 (むりひどう) :vô lý vô đạo. Việc trái đạo lý

面目全非 (めんぼくぜんひ) : diện mạo thay đổi hoàn toàn

理非曲直 (りひきょくちょく) :điều ngay lẽ phải

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 非 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!