« Back to Glossary Index

Kanji : 領

Âm Hán Việt của chữ 領 : LĨNH

Cách đọc chữ 領 :

Onyomi : りょう

Kunyomi :

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 領 :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 領 :

領収書 (りょうしゅうしょ):biên lai
領事館 (りょうじかん):lãnh sự quán
大統領 (だいとうりょう):chủ tịch, tổng thống

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 領 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 領 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!