頭
« Back to Glossary Index
Kanji 頭
Âm Hán Việt của chữ 頭 : Đầu
Onyomi : ず / とう / ど / と .
Kunyomi :あたま / かしら .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 頭 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 頭 :
頭(あたま):Đầu
頭痛(ずつう):Đau đầu
先頭(せんとう): Tiên phong
頭脳(ずのう):Não
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 頭 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 頭 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục