Kanji 顔
Âm Hán Việt của chữ 顔 : Nhan
Onyomi : がん .
Kunyomi : かお.がお .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 顔 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 顔 :
顔(かお): Mặt
笑顔(えがお):Mặt cười
洗顔(せんがん):Rửa mặt
似顔絵(にがおえ):Tranh chân dung
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 顔 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 顔 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục