鳴 : MINH
Onyomi :
Kunyomi : な
Những từ thường gặp :
鳴る(なる):kêu
怒鳴る(どなる):kêu, gào to, quát mắng
鳴らす(ならす):rung
鳴く(なく):kêu hót
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
鳴 : MINH
Onyomi :
Kunyomi : な
鳴る(なる):kêu
怒鳴る(どなる):kêu, gào to, quát mắng
鳴らす(ならす):rung
鳴く(なく):kêu hót