« Back to Glossary Index

Kanji : 齢

Âm Hán Việt của chữ 齢 : Linh

Cách đọc chữ 齢 :

Onyomi : れい

Kunyomi :

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 齢 :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 齢 :

年齢(ねんれい):tuổi tác

高齢(こうれい):tuổi cao

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 齢 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 齢 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!