Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng N3

Từ vựng N3 sách mimi phụ lục 3 : 836~846

Từ vựng N3 sách mimi phụ lục 3 : 836~846

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru phụ lục 3. Chào các bạn, trong loạt bài viết này Tự học tiếng Nhật online xin giới thiệu với các bạn những từ vựng tiếng Nhật thuộc cấp độ N3 theo sách mimi kara oboeru Nihongo. Mặc dù đây là giáo trình mới và không nổi như các bộ soumatome hay kanzen master, nhưng bộ giáo trình này có kèm theo CD nghe và có giải thích từ rất chi tiết. Do vậy nó dễ học và tiện lợi cho những ai muốn vừa nghe vừa học từ vựng.

Các bạn có thể học từ bài đầu tại đây : mimi kara oboeru N3

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru phụ lục 3

836. 炊ける – たける : được nấu

Ví dụ :
ご飯が炊ける
cơm được nấu

837. 炊く – たく : nấu

Ví dụ :

ご飯を炊く
nấu cơm

838. 煮える – にえる : nấu, luộc

839. 煮る – にる : nấu, hun

Ví dụ :

この野菜をスープで煮て、煮えたら塩で味をつけてください
ràu này nấu trong súp, nấu chín rồi hãy nêm muối vào

840. 炒める – いためる : rán, phi

Ví dụ :

フライパンに油をひいて、肉と野菜を炒める
cho dầu vào chảo rồi xào thịt và rau

841. 焼ける – やける : được nướng, được rán

Ví dụ :

よく焼けれいないぶた肉は食べないほうがいい
không nên ăn thịt lợn không nướng chín

842. 焼く – やく : nướng, rán

Ví dụ :

フライパンでオムレツを焼く
rán trứng ốp bằng chảo
トースターでパンを焼く
nướng bánh mỳ bằng lò nướng
炭火で魚を焼く
nướng cá bằng than

843. ゆでる – : luộc

Ví dụ :

熱い湯で卵をゆでる
luộc trứng bằng nước nóng

844. 揚げる – あげる : rán, chiên

Ví dụ :

油でてんぷらを揚げる
chiên món tempura bằng dầu

845. 蒸す – むす : hấp, chưng cách thủy

Ví dụ :

湯を沸かして、その湯気でギョーザを蒸す
nước sồi tồi thì hấp sủi cảo Bằng hơi nóng đó

Những từ vựng N3 này sẽ được lọc và bổ sung những từ chưa có vào danh sách từ vựng tiếng Nhật N3 đã có sẵn trên tuhoconline.net. Các bài học nhỏ 10 chữ 1 ngày này sẽ phù hợp với những bạn muốn học kỹ và lâu dài. Những bạn luyện thi nên học theo danh sách từ vựng N3 đầy đủ, tổng hợp của cả 2 giáo trình 🙂

Về file nghe của giáo trình này, các bạn có thể lên fanpage Tự học tiếng Nhật online để down 🙂

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru phụ lục 3. Mời các bạn cùng học các bài tương tự trong loạt bài Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo, hoặc xem bài từ vựng tiếng Nhật N3 tổng hợp.

Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả !

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *