Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 24
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 24. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 24
Mục lục :
- 1 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 24
- 2 231. 決まり – きまり : quy định, quy tắc
- 3 232. 騒ぎ – さわぎ : sự ồn ào, vụ náo động
- 4 233. 知らせ – しらせ : thông báo, tin tức
- 5 234. 頼み – たのみ : việc nhờ vả
- 6 235. 疲れ – つかれ : sự mệt mỏi
- 7 236. 違い – ちがい : sự khác nhau
- 8 237. 始め – はじめ : sự mở đâu, bắt đầu
- 9 238. 続き – つづき : sự nối tiếp, duy trì
- 10 239. 暮れ – くれ : cuối cùng, sự kết thúc
- 11 240. 行き – いき : việc đi lại
231. 決まり – きまり : quy định, quy tắc
Ví dụ :
学校で新しい決まり作られた
quy định mới tại trường học đã được đưa ra
Từ tương tự :
決まる : quyết định
232. 騒ぎ – さわぎ : sự ồn ào, vụ náo động
Ví dụ :
きのう、駅前で騒ぎがあった
ngày hôm qua, trước nhà ga đã có một vụ náo động
Từ tương tự :
騒ぐ : gầy ồn áo, náo động
233. 知らせ – しらせ : thông báo, tin tức
Ví dụ :
父が入院したという知らせがあった
nhận được tin bố nhập viện
Từ liên quan :
知らせが届く : có thông báo tới (nhận được tin báo)
234. 頼み – たのみ : việc nhờ vả
Ví dụ :
あなたに頼みがあるんです
tôi có việc cần anh giúp đỡ
Từ liên quan :
頼みが聞く : nghe lời nhờ vả
Từ tương tự :
頼む : nhờ, xin giúp
お願い : lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu, mong muốn
235. 疲れ – つかれ : sự mệt mỏi
Ví dụ :
仕事で疲れがたまっている
sự mệt mỏi tích tụ vì công việc
Từ liên quan :
疲れがとれる : mệt mỏi tan biến
Từ tương tự :
疲れる : mệt
236. 違い – ちがい : sự khác nhau
Ví dụ :
この二つの違いがわからない
tôi không hiểu sự khác nhau giữa 2 cái này
Từ tương tự :
違う : khác nhau
237. 始め – はじめ : sự mở đâu, bắt đầu
Ví dụ :
本を始めから終わりまで全部読んだ
tôi đã đọc hết quyển sách từ đầu đến cuối rồi
Từ đối nghĩa :
終わり : kết thúc, cuối cùng
Từ tương tự :
始める : bắt đầu
238. 続き – つづき : sự nối tiếp, duy trì
Ví dụ :
早く本の続きが読みたい
tôi muốn nhanh đọc chương tiếp theo của quyển sách
Từ tương tự :
続く : tiếp tục
239. 暮れ – くれ : cuối cùng, sự kết thúc
Ví dụ :
年の暮れは忙しい
cuối năm rất bận
Từ tương tự :
暮れる : kết thúc
240. 行き – いき : việc đi lại
Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 24. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 25. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.
Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru