Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 33

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 33

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 33. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 33

321. 節約 – せつやく : sự tiết kiệm

Ví dụ :

生活費の節約 : tiết kiệm phí sinh hoạt

電機や水を節約する
tiết kiệm điện và nước

Từ đối nghĩa :

浪費 :sự lãng phí

Từ tương tự :

倹約 : tiết kiệm

322. 経営 – けいえい : kinh doanh, quản lý

Ví dụ :

父はスーパーを経営している
bố kinh doanh một siêu thị

323. 反省 – はんせい : tự soi lại, rút kinh nghiệm

Ví dụ :

1日の反省を日記に書く
viết nội dung rút kinh nghiệm trong 1 ngày vào nhậ t ký

あなたのせいで、みんな迷惑したんですよ、少しは反省しなさい
vì lỗi của câu mà mọi người gặp rắc rối đấy, hãy tự kiểm điểm bản thân đi

324. 実行 – じっこう : thực hành, thực hiện

Ví dụ :

この計画は実行が難しい
rất khó thực hiện kế hoạch này

作戦を実行する : thực hiện chiến lược

325. 進歩 – しんぽ : tiến bộ

Ví dụ :

英語を勉強しているが、進歩がない
tôi đang học tiếng anh nhưng chẳng tiến bộ chút nào

科学技術が進歩する
khoa học kĩ thuật có tiến bộ

326. 変化 – へんか : biến hóa, biến đổi, thay đổi

Ví dụ :

大きな変化 : sự thay đổi lớn

社会が変化する : xã hội thay đổi

個体が液体に変化する
biến đổi từ thể rắn sang thể lỏng

変化が起きる : xảy ra sự thay đổi

327. 発達 – はったつ : phát đạt, phát triển

Ví dụ :

体や心が発達する : phát triển cơ thể và tâm hồn

文明が発達する : văm mính phát triển

発達した台風が近づいている
cơn bão đã trở nên mạnh đang đến gần

Từ tương tự :

発育 (はついく : trưởng thành)、発展 (はってん : phát triển)

328. 体力 – たいりょく : thể lực

Ví dụ :

若者の体力が低下している
thể lưc của giới trẻ đang giảm đi

たくさん食べて、体力をつけてください
hãy ăn cho nhiều để tăng thể lực

329. 出場 – しゅつじょう : tham gia, gia nhập

Ví dụ :

オリンピックへの出場が決まった
việt tham dự olympic đã được quyết

全国大会に出場する
tham gia đại hội toàn quốc

330. 活躍 – かつやく : hoạt động, đóng góp, thể hiện

Ví dụ :

田中選手の活躍を期待する
tôi hi vọng vào màn trình diễn của tuyển thủ Tanaka

友達は運動会で大活躍した
bạn bètôi đã có màn trình diễn tuyệt vời trong hội thể thao

Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 33. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 34. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.

Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!