Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng N3

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 38

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 38. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 38

371. 確認 – かくにん : xác nhận

Ví dụ :

間違いがないかどうか確認する
xác nhận xem có nhầm không

372. 利用 – りよう : sử dụng, khai thác

Ví dụ :

水不足なので、水道の利用を減らした
không đủ nước nên tôi giảm lượng nước dùng xuống

通学に電車を利用する
sử dụng tàu điện để đi học

トウモロコシは燃料にも利用される
ngô được cũng được sử dụng làm nhiên liệu

地位を利用して金もうけをする
lợi dụng chức vụ để lấy lợi nhuận

Từ tương tự :

使用 : sử dụng

373. 理解 – りかい : hiểu, lý giải, thấu hiểu

Ví dụ :

意味の理解 : hiểu được ý nghĩa

内容を深く理解する : hiểu sâu sắc nội dung

私の上司は、部下に理解があるで働きやすい
cấp trên của tôi hiểu cấp dưới nên rất dễ làm việc

小さい子供がいる女性が働くには周囲の理解が必要だ
phụ nữ có con thì cần sự thông cảm của mọi người xung quanh

374. 発見 – はっけん : phát kiến, tìm thấy, phát hiện, khám phá ra

Ví dụ :

新しい種類の動物を発見した
phát hiện một loài động vật mới

375. 発明 – はつめい : phát minh

Ví dụ :

ベルは電話を発明した
Bell là người phát minh ra điện thoại

376. 関係 – かんけい : quan hệ, liên quan

Ví dụ :

お二人の関係は。兄弟です
quan hệ giữa 2 người là gì? họ là anh em

そんなこと私には関係がない
tôi không quan tâm những chuyện đấy

部長は不正事件に関係して、会社を辞めさせられた
trưởng phòng có dính líu đến vụ kiện bất chính nên bị đuổi khỏi công ty

建設関係の仕事をしています
tôi đang làm công việc liên quan đến kiến trúc

377. 団体 – だんたい : đoàn thể, tập thể

Ví dụ :

博物館で団体のチケットを買う
tôi mua vé cho cả đoàn tại viện bảo tàng

Từ đối nghĩa :

個人 : cá nhân

378. 選挙 – せんきょ : bầu cử, tuyển cử

Ví dụ :

1月に選挙が行われる
cuộc bầu cử được tổ chức trong tháng 1

選挙で市長を選ぶ
Lựa chọn thị trưởng bằng tuyển cử

あした、役員の選挙をします
ngày mai sẽ tuyển chọn công chức

379. 税金 – ぜいきん : tiền thuế, thuế

Ví dụ :

年度末に税金を払う : nộp thuế vào dịp cuối năm

税金を納める : nộp, đóng, thu thuế

380. 責任 – せきにん : trách nhiệm

Ví dụ :

この失敗はあなたの責任ではない
thất bại này không phải trách nhiệm của cậu

社長は倒産の責任をとって辞めた
giám đốc nhận hết trách nhiệm về vụ phá sản và nghỉ việc rồi

事故の責任を追及する
truy cứu trách nhiệm trong vụ việc

Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 38. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 39. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.

Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *