Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 47

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 47

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 47. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 47

461. 振る – ふる : rung lắc, rắc, từ chối

Ví dụ :

手を振る : rung tay

肉に塩をふる : rắc muối lên thịt

片思いの彼女に告白したが、振られてしまった
tôi đã tỏ tình với cô gái tôi thầm yêu nhưng bị cô ấy từ chối

462. めくる – : lật lên, bóc

Ví dụ :

カードをめくる : lật thẻ
カレンダーをめくる : bóc lịch

463. 見かける – みかける : nhìn thấy, bắt gặp

Ví dụ :

町で偶然、昔の友達を見つけた
tình cờ bắt gặp bạn thân ngày xưa trên phố

最近、公衆電話を見かけなくなった
gần đây chẳng nhìn thấy bốt điện thoại công cộng nữa

このりんごは見かけは甘そうだったが、食べてみると酸っぱいかった
nhìn quả táo này nhìn có vẻ ngọt nhưng ăn thử thì chua lắm

Từ tương tự :

見かけ : vẻ bề ngoài

464. 確かめる – たしかめる : xác nhận, xác minh

Ví dụ :

ファックスが届いたかどうか、相手に電話して確かめた
tôi gọi điện cho đối tác xác nhận xem gửi Fax đã nhận được chưa

飲み会の参加人数を確かめた
tôi đã xác nhận số lượng người tham gia vụ nhậu lần này rồi

Từ tương tự :

確認する : xác nhận

465. 試す – ためす : thử, kiểm tra

Ví dụ :

洋服が似合うかどうか、着てためてみた
tôi đã thử mặc thử xem có hợp với đồ Tây không

自分の実力を試すために、テストを受けた
tôi đã tham gia bài thi để kiểm tra thực lực bản thân

466. 繰り返す – くりかえす : nhắc lại, làm lại

Ví dụ :

同じ失敗を繰り返してはいけません
không được lặp lại cùng một thất bại

この本は大好きなので、繰り返し読みました
tôi rát thích quyển sách này nên đã đọc lại nó

Từ tương tự :

繰り返し : lặp lại

467. 訳す – やくす : dịch

Ví dụ :

英語を日本語に訳す
dịch tiếng Anh sang tiếng Nhật

Từ tương tự :

翻訳する : phiên dịch
通訳する : biên dịch

468. 行う – おこなう : tổ chức

Ví dụ :

試験を行う : tổ chức kì thi

スピーチを行う
tổ chúc buổi diễn thuyết

469. 間違う – まちがう : nhầm lẫn, sai lầm

Ví dụ :

この計算は間違っている
phép tính này bị nhầm rồi

お金があれば幸せになれるというのは間違った考えだ
cái suy nghĩ cứ có tiền là có hạnh phúc là một suy nghĩ sai lầm

簡単な計算を間違った
làm sai một phép tính dễ

Từ tương tự :

間違い : nhầm lẫn

470. 間違える – まちがえる : lầm, lẫn, sai

Ví dụ :

テストの答えを間違えた
trả lời sai bài kiểm tra rồi

塩とさといを間違えてなべに入れてしまった
tôi cho lầm đường thành muối nên cho vào lẩu mất rồi

Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 47. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 48. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.

Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!