Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 53
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 53
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 53. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 53
Mục lục :
- 1 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 53
- 2 521. スピード – : tốc độ, vận tốc
- 3 522. ラッシュ – : giờ cao điểm, ách tắc
- 4 523. バイク – : xe máy
- 5 524. ヘルメット – : mũ bảo hiểm
- 6 525. コンタクト コンタクトレンズ – : sự va chạm, tiếp xúc kính áp tròng
- 7 526. ガラス – : kính, thủy tinh
- 8 527. プラスチック – : nhựa
- 9 528. ベランダ – : ban công, hiên, thềm
- 10 529. ペット – : thú nuôi, vật nuôi
- 11 530. ベンチ – : ghế dài, ghế ngồi (ở công viên)
521. スピード – : tốc độ, vận tốc
Ví dụ :
運転手さん、もう少しスピードを上げてください
bác tài ơi, bác làm ơn tăng tốc hơn 1 chút đi ạ
先生の話すスピードが速すぎて理解できない
tốc độ nói chuyện của thầy quá nhanh, tôi không thể hiểu nổi
522. ラッシュ – : giờ cao điểm, ách tắc
Ví dụ :
年末年始は、帰省ラッシュでチケットがとりにくい
đầu năm và cuối năm, mọi người ồ ạt về quê nên rất khó mua được vé
ラッシュの時間帯に電車に乗るのは大変だ
Vào giờ cao điểm, lên được tàu điện rất là vất vả
523. バイク – : xe máy
Ví dụ :
毎日バイクで通勤する
Tôi đi làm hàng ngày bằng xe máy
Từ tương tự :
オートバイ : xe máy
524. ヘルメット – : mũ bảo hiểm
Ví dụ :
バイクに乗るときは、ヘルメットをかぶる
đội mũ bảo hiểm lúc đi xe máy
525. コンタクト
コンタクトレンズ – : sự va chạm, tiếp xúc
kính áp tròng
Ví dụ :
コンタクトレンズを使ってるの
Bạn dùng kính áp tròng à
526. ガラス – : kính, thủy tinh
Ví dụ :
ボールをぶつけて窓ガラスを割ってしまった
đá bóng vào cửa sổ nên làm vỡ kính
527. プラスチック – : nhựa
Ví dụ :
プラスチック製品は生ごみの中に入れないでください
đừng để đồ nhựa vào trong rác tươi sống
528. ベランダ – : ban công, hiên, thềm
Ví dụ :
ベランダに洗濯物を干す
phơi quần áo ở ban công
Từ tương tự :
バルコニー : lan can, ban công
529. ペット – : thú nuôi, vật nuôi
Ví dụ :
アパートなので、ペットが飼えない
Vì là chung cư nên không được nuôi thú nuôi
ペットの犬にかまれた
bị chó nuôi cắn
530. ベンチ – : ghế dài, ghế ngồi (ở công viên)
Ví dụ :
公園のベンチで休む
ngồi nghỉ ở ghế trong công viên
駅のホームのベンチにすわる
ngồi vào ghế ở khu đợi tàu của nhà ga
Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 53. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 54. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.
Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru