Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 80
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 80. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 80
Mục lục :
- 1 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 80
- 2 791. 表す – あらわす : biểu thị, biểu hiện, lộ rõ
- 3 792. 散る – ちる : héo, tàn, rơi rụng
- 4 793. 散らす – ちらす : rải cho rơi, bay
- 5 794. 明ける – あける : mở ra, hé lộ, bắt đầu
- 6 795. 差す – さす : giương lên, giơ, đâm, nhỏ
- 7 796. パートナー – : cộng tác, người cộng sự
- 8 797. リーダー – : người lãnh đạo, thủ lĩnh
- 9 798. ボランティア – : tình nguyện
- 10 799. コミュニケーション – : giao tiếp
- 11 800. ユーモア – : sự hài hước
791. 表す – あらわす : biểu thị, biểu hiện, lộ rõ
Ví dụ :
気持ちを表す
biểu thị cảm xúc
地図では郵便局を表す
trên bản đồ có hiện thị bưu điện
792. 散る – ちる : héo, tàn, rơi rụng
Ví dụ :
風で桜が散ってしまった
vì gió nên hoa anh đào rụng hết rồi
793. 散らす – ちらす : rải cho rơi, bay
Ví dụ :
風が桜を散らしてしまった
gió làm rơi những cánh hoa anh đào
794. 明ける – あける : mở ra, hé lộ, bắt đầu
Ví dụ :
梅雨があける
Mùa mưa bắt đầu
795. 差す – さす : giương lên, giơ, đâm, nhỏ
Ví dụ :
雨がやんで、日が差してきた
mưa ngớt, mặt trời chiế sáng
傘をさす
giương ô lên
目薬を差す
nhỏ thuốc mắt
796. パートナー – : cộng tác, người cộng sự
Ví dụ :
あの人は仕事のいいパートナーだ
người kia là môt cộng sự công việc tốt
うちの犬はただのペットではなくて、私のパートナーです
chú chó nhà tôi không chỉ là một thú nuôi, nó còn là cộng sự của tôi
797. リーダー – : người lãnh đạo, thủ lĩnh
Ví dụ :
グループのリーダーを決める
chọn trưởng nhóm
この国に新しいリーダーが誕生した
có lãnh đạo mới ở đất nước này
798. ボランティア – : tình nguyện
Ví dụ :
老人ホームでボランティアをしている
làm tình nguyện tại nhà ở người già
介護のボランティアを募集する
Tuyển tình nguyện viên chăm sóc (bệnh nhân…)
799. コミュニケーション – : giao tiếp
Ví dụ :
同僚とは十分コミュニケーションをとったほうが良い
nên nói chuyện với đồng nghiệp nhiều thì tốt hơn
うちの家族は最近コミュニケーションが少ない
gần đây gia đình tôi ít nói chuyện với nhau
800. ユーモア – : sự hài hước
Ví dụ :
ユーモアがある彼はクラスの人気者だ
người có khiếu hài hước như anh ấy được cả lớp yêu thích
旅行の話を、ユーモアたっぷりに話す
Nói chuyện du lịch với 1 lô hài hước
Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 80. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 81. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.
Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru