Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 83
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 83
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 83. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 83
Mục lục :
- 1 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 83
- 2 821. ヒット – : đình đám, đỉnh cao, hit
- 3 822. ブランド – : hàng hiệu, nhãn hiệu
- 4 823. レンタル – : thuê
- 5 824. リサイクル – : tái chế
- 6 825. ラベル – : nhãn dán
- 7 826. タイプ – : loại, kiểu
- 8 827. スタイル – : phong cách, kiểu dáng
- 9 828. セット – : bộ, cài đặt
- 10 829. ウイルス – : virus
- 11 830. ロボット – : robot, người máy
821. ヒット – : đình đám, đỉnh cao, hit
Ví dụ :
あの歌手の新曲はヒットしている
ca khúc mới của ca sỹ đó đang rất đình đám
822. ブランド – : hàng hiệu, nhãn hiệu
Ví dụ :
海外でブランドのバッグを買った
tôi đã mua chiếc túi hàng hiệu ở nước ngoài
彼女は一流ブランドのものしか使わない
cô ấy chỉ dùng đồ hiệu thượng đẳng thôi
823. レンタル – : thuê
Ví dụ :
このすーしケースはレンタルだ
chiếc hộp sushi này là đồ thuê đấy
パーティードレスはレンタルすることにした
tôi đã quyết định sẽ đi thuê váy dạ tiệc
824. リサイクル – : tái chế
Ví dụ :
古くなった服をリサイクルに出した
tôi đã đem đi tái chế những trang phục cũ
新聞紙はリサイクルされて、トイレットペーパーなどになる
giấy báo được tái chế thành giấy vệ sinh…
825. ラベル – : nhãn dán
Ví dụ :
ビンのラベルをはがしてリサイクルに出す
tháo bỏ nhãn dán của chai lọ và đem tái chế
826. タイプ – : loại, kiểu
Ví dụ :
このクラスにはいろいろなタイプの学生がいる
có nhiều kiểu học sinh trong lớp học này
このタイプのパソコンはもう売っていない
laptop loại này không được bán nữa
827. スタイル – : phong cách, kiểu dáng
Ví dụ :
彼女はスタイルを気にしてダイエットしている
cô ấy rất để ý đến dáng nên luôn ăn kiêng
828. セット – : bộ, cài đặt
Ví dụ :
テーブルといすをセットで買う
mua bàn ghế theo bộ
目ざまし時計を6時にセットした
tôi đã đặt đồng hồ báo thức vào 6h
829. ウイルス – : virus
Ví dụ :
この病気はウイルスによって起こる
bệnh này do virus gây ra
ウイルスが入ってパソコンが故障した
virus vào nên laptop hỏng rồi
830. ロボット – : robot, người máy
Ví dụ :
子供はロボットのアニメは好きだ
bọn trẻ thích hoạt hình robot
ロボットは工場で危険な作業をする
robot làm những việc tác nghiệp nguy hiểm tại công trường
Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 83. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 84. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.
Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru