Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 85

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 85

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 85. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 85

841. 焼ける – やける : được nướng, được rán

Ví dụ :

よく焼けれいないぶた肉は食べないほうがいい
không nên ăn thịt lợn không nướng chín

842. 焼く – やく : nướng, rán

Ví dụ :

フライパンでオムレツを焼く
rán trứng ốp bằng chảo

トースターでパンを焼く
nướng bánh mỳ bằng lò nướng

炭火で魚を焼く
nướng cá bằng than

843. ゆでる – : luộc

Ví dụ :

熱い湯で卵をゆでる
luộc trứng bằng nước nóng

844. 揚げる – あげる : rán, chiên

Ví dụ :

油でてんぷらを揚げる
chiên món tempura bằng dầu

845. 蒸す – むす : hấp, chưng cách thủy

Ví dụ :

湯を沸かして、その湯気でギョーザを蒸す
nước sồi tồi thì hấp sủi cảo Bằng hơi nóng đó

846. ぐっすり – : ngủ say, ngủ như chết

Ví dụ :

子供はぐっすり眠っていて、起こしてもなかなか起きなかった
bọn trẻ đang ngủ say nên có thức mãi chúng cũng không chịu dậy

ぐっすり寝たので疲れがとれた
ngủ say nên đã hết mệt

847. きちんと – : chỉnh chu, cẩn thận

Ví dụ :

背中をまっすぐにして、きちんと座りなさい
ngồi thẳng lưng ngay ngắn đi nào

鈴木さんはいつも言われたことをきちんとやる人だ
Anh Suzuki là người lúc nào cũng là người làm chỉnh chu những gì được giao

明日はきちんとした服で来てください
ngày mai hãy mặc đồ quần áo chỉnh chu vào nhé

848. しっかり – : chắc chắn

Ví dụ :

まず基礎をしっかり身につけることが大切だ
đầu tiên cần phải tích lũy thật chắc cho mình những kiến thức cơ bản

長女はしっかりしているとよく言われるが、本当だろうか
người ta bảo cô trưởng nữ đang rất ổn định nhưng không biết có thật không

大丈夫か、しっかりしろ
không sao chứ, hãy tĩnh lại đi

849. はっきり – : rõ ràng, rành rọt

Ví dụ :

富士山がはっきり見える
có thể thấy núi Phú Sỹ rất rõ

山田さんはイエスかノーかはっきりと言わないから困る
anh Yamada không nói rõ là Yes hay No, đến là khổ

かぜ薬を飲んだせいか、頭がはっきりしない
có phải do uống thuốc cảm không mà đầu óc tôi không minh mẫn nữa

850. じっと – : yên lặng, im

Ví dụ :

じっと考える
im lặng suy nghĩ

暑くて、じっと座っていても汗が出てくる
nóng quá, có ngồi yên 1 chỗ mồ hôi cũng chảy ra

小さい子供はなかなかじっとしていない
bọn trẻ mãi không chịu yên lặng

Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 85. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 86. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.

Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!