Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 6

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 6. Mời các bạn cũng học đều đặn mỗi ngày 10 từ vựng tiếng Nhật. Đây là những từ vựng thông dụng trong cuộc sống và bổ trợ tốt cho việc nâng cao vốn từ vựng giao tiếp. 10 từ này được lần lượt lấy từ list 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng.

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 6

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 6

51. はじめる hajimeru nghĩa là gì?

Ý nghĩa : bắt đầu

Ví dụ 1 :

テストを始めてください。
Tesuto wo hajimete kudasai.
Hãy bắt đầu làm bài kiểm tra nào

Ví dụ 2 :

いまから授業を始めます。
Ima kara juugyou wo hajimemasu.
Từ bây giờ ta sẽ bắt đầu lớp học.

52. おきる okiru nghĩa là gì?

Ý nghĩa : thức dậy

Ví dụ 1 :

私は毎朝6時に起きます。
Watashi ha mai asa 6ji ni okimasu.
Hàng sáng tôi ngủ dậy lúc 6 giờ

Ví dụ 2 :

今日遅く起きました。
Kyou oosoku okimashita.
Hôm nay tôi dậy muộn.

53. はる haru nghĩa là gì?

Ý nghĩa : mùa xuân

Ví dụ 1 :

今年の春は暖かいね。
Kotoshi no haru ha atatakai ne.
Mùa xuân năm nay ấm nhỉ

Ví dụ 2 :

春だと桜が咲く。
Harudato, sakura ga saku.
Cứ mùa xuân thì hoa anh đào nở.

54. ごぜん gozen nghĩa là gì?

Ý nghĩa : buổi sáng

Ví dụ 1 :

午前9時のニュースです。
Gozen 9 ji no nyuusu desu.
Đây là bản tin lúc 9 giờ sáng

Ví dụ 2 :

午前7時学校に行きます。
Gozen 7 ji gakkou ni ikimasu.
Tôi đến trường lúc 7 giờ sáng.

55. べつ betsu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : khác

Ví dụ 1 :

別の本も見せてください。
べつのほんもみせてください。
Hãy tìm quyển sách khác

Ví dụ 2 :

別のことを聞いてください。
Betsu no koto wo kiitekudasai.
Hãy hỏi điều gì khác đi.

56. どこ doko nghĩa là gì?

Ý nghĩa : ở đâu

Ví dụ 1 :

あの本をどこに置きましたか。
Ano hon wo doko ni okimashita ka.
Quyển sách đó đặt ở đâu nhỉ?

Ví dụ 2 :

今マリアちゃんはどこですか。
Ima maria chan ha doko desuka.
Bây giờ Maria đang ở đâu?

57. へや heya nghĩa là gì?

Ý nghĩa : căn phòng

Ví dụ 1 :

私の部屋は2階にあります。
Watashi no heya ha 2 kai ni arimasu
Phòng của tôi ở trên tầng 2

Ví dụ 2 :

僕のはやはとてもきれいです。
Boku no heya ha totemo kirei desu.
Phòng tôi rất đẹp.

58. わかい wakai nghĩa là gì?

Ý nghĩa : trẻ trung

Ví dụ 1 :

彼はまだ若いです。
Kare wa mada wakai desu
Anh ấy vẫn còn trẻ

Ví dụ 2 :

若いとき、いろいろな夢がある。
Wakai toki, iroiro na yume ga aru.
Hồi còn trẻ thì tôi có nhiều ước mơ.

59. くるま kuruma nghĩa là gì?

Ý nghĩa : ô tô

Ví dụ 1 :

弟が車を買った。
Otouto ga kuruma wo katta.
Em trai tôi đã mua ô tô

Ví dụ 2 :

東京で車が多いですね。
Toukyou de kuruma ga ooi desune.
Ở Toukyou thì có nhiều ô tô nhỉ.

60. おく oku nghĩa là gì?

Ý nghĩa : đặt, để

Ví dụ 1 :

彼はかばんをいすの上に置きました。
Kare ha kaban wo isu no ue ni okimashita.
Anh ấy để cặp trên ghế

Ví dụ 2 :

そのままに置いてもいいですか。
Sono mama ni oitemoiidesuka.
Tôi đặt như cũ có được không?

Trên đây là 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 6. Mời các bạn cùng học bài tiếp theo tại đây : 10 từ mỗi ngày 7. Hoặc xem các từ vựng tương tự khác trong cùng chuyên mục : 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *