Tổng hợp Từ vựng tiếng Nhật N1
Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 65
Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 65. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật N1 lần này, Tự học online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng thuộc cấp độ N1. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.
Danh sách các từ vựng tiếng Nhật N1 sẽ bao gồm phần từ vựng, cách đọc (nếu có hoặc Kanji), âm Hán Nhật (nếu có), và 1 câu có ý nghĩa của từ cần học, ý nghĩa của từ cần học sẽ được in đậm trong câu đó. Việc học theo câu ngắn đó sẽ giúp các bạn hình dung tình huống sử dụng từ vựng, tuy nhiên đôi khi nó cũng làm bạn rối vì câu ngắn có thể gây khó hiểu. Các bạn hãy căn cứ vào từ được bôi đậm để học.
Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 65
641 | まるっきり | Hoàn toàn không câu dc con nào | |
642 | まるまる | Thằng nhỏ béo tròn, lăn |
|
643 | 丸める | まるめる | Cuộn tròn tờ giấy cho vào ống |
644 | 満場 | まんじょう | Dự án được nhất trí đồng lòng |
645 | 見合わせる | Nhìn nhau, đối chiếu với nhau | |
646 | 見落とす | みおとす | Bỏ qua, bỏ xót lỗi kan ji |
647 | 味覚 | みかく | Vị của mùa thu |
648 | 見苦しい | みぐるしい | không thuận mắt, khó coi |
649 | 見込み | みこみ | Có khả năng mưa tiếp |
650 | みじん | Cắt nhỏ |
Trên đây là danh sách 10 Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 65. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.
Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau
Mời các bạn đồng hành cùng Tự học online trên :
Facebook - Google + - Youtube - Twitter - Pinterest