Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 7Từ vựng N1 ngày 1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 7

61 . うつろ

Từ điển Nhật – Nhật : 表情などに生気のないさま

Nghĩa tiếng Việt : Cảm giác không có sinh khí ngay từ biểu cảm bên ngoài

Ví dụ : うつろな目つき : ánh mắt vô hồn

62 . 腕前(うでまえ)

Từ điển Nhật – Nhật : 巧みに物事をなしうる能力や技術

Nghĩa tiếng Việt : có tài năng, thuật về một việc nào đó

Ví dụ : 洋裁の腕前が上がる. Nâng cao tay nghề may âu phục

63 . うぬぼれ

Từ điển Nhật – Nhật : うぬぼれること

Nghĩa tiếng Việt : lòng tự phụ, tự mãn

Ví dụ : うぬぼれが強い. Lòng tự kiêu cao

64 . 生まれつき(うまれつき)

Từ điển Nhật – Nhật : まれながらにして備わっている能力・性質・容姿など

Nghĩa tiếng Việt : tài năng, tính chất, diện mạo, dáng người… thiên bẩm có từ lúc mới sinh ra

Ví dụ : 足が速いのは生まれ付きだ. Chân chạy nhanh là tài năng thiên bẩm rồi.

65 . 潤う(うるおう)

Từ điển Nhật – Nhật : 水分が行き渡る

Nghĩa tiếng Việt : ẩm ướt

Ví dụ : 慈雨で田畑が潤う.ruộng đồng ẩm ướt vì mưa rào

66 . 上回る(うわまわる)

Từ điển Nhật – Nhật : ある基準数量を超える

Nghĩa tiếng Việt : vượt quá mức độ quy chuẩn nào đó

Ví dụ : 昨年を上回る人出. Số người có mặt vượt hơn năm trước.

67 . うんざり

Từ điển Nhật – Nhật : 物事に飽きて、つくづくいやになるさま

Nghĩa tiếng Việt : chán ngấy một việc gì đấy

Ví dụ : あまりの長話にうんざりする. Chán ngấy với những câu chuyện dài dòng

68 . 運用(うんよう)

Từ điển Nhật – Nhật : そのもののもつ機能を生かして用いること

Nghĩa tiếng Việt : sử dụng, vận dụng kĩ năng

Ví dụ : 法規の運用を検討する. Thảo luận việc vận dụng các quy tắc.

69 . 円滑(えんかつ)

Từ điển Nhật – Nhật : 物事が滞らず、すらすら運ぶこと

Nghĩa tiếng Việt : suôn sẻ mà không gặp trở ngại nào

Ví dụ : 円滑な運営 . kinh doanh suôn sẻ

70 . 婉曲な (えんきょくな)

Từ điển Nhật – Nhật : 露骨でなく、遠まわしに言うさま

Nghĩa tiếng Việt : nói vòng vo, không rành mạch

Ví dụ : 婉曲な表現.biểu hiện vòng vo

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 7. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *