tuần sau, khác, mặt trời tiếng Nhật là gì ?

tuần sau, khác, mặt trời tiếng Nhật là gì – Từ điển Việt Nhật

tuần sau, khác, mặt trời tiếng Nhật là gì - Từ điển Việt Nhật
tuần sau, khác, mặt trời tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : tuần sau khác mặt trời

tuần sau

Nghĩa tiếng Nhật : 来週
Cách đọc : らいしゅう raishuu
Ví dụ :
Chúng ta sẽ tiếp tục vào tuần sau
続きは来週やりましょう。

khác

Nghĩa tiếng Nhật :
Cách đọc : ほか hoka
Ví dụ :
Không có phương pháp nào khác
他に方法がありません。

mặt trời

Nghĩa tiếng Nhật : 太陽
Cách đọc : たいよう taiyou
Ví dụ :
Mặt trời đã bị che đi bởi đám mây
太陽が雲に隠れた。

Trên đây là nội dung bài viết : tuần sau, khác, mặt trời tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!