vợ tôi, cục phòng cháy chữa cháy, lại lần nữa tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
vợ tôi, cục phòng cháy chữa cháy, lại lần nữa tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : vợ tôi cục phòng cháy chữa cháy lại lần nữa
vợ tôi
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 家内
Cách đọc : かない
Ví dụ :
Vợ tôi xuất thân từ Kyushu
家内は九州出身です。
cục phòng cháy chữa cháy
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 消防署
Cách đọc : しょうぼうしょ
Ví dụ :
Thành phố này chỉ có mỗi 1 cục phòng cháy chữa cháy
この町には消防署が1つしかありません。
lại lần nữa
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 再び
Cách đọc : ふたたび
Ví dụ :
Anh ấy lại 1 lần nữa quay lại đây
彼は再びここに戻ってきた。
Trên đây là nội dung bài viết : vợ tôi, cục phòng cháy chữa cháy, lại lần nữa tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.