âm hán việt và cách đọc chữ 暖 除 湿
âm hán việt và cách đọc chữ 暖 除 湿
âm hán việt và cách đọc chữ 暖 除 湿. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 暖 除 湿
暖 – Âm Hán Việt : NOÃN
Cách đọc Onyomi : だん
Cách đọc Kunyomi : あたた
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 暖 :
暖かい(あたたかい):ấm áp
暖房(だんぼう):lò sưởi
温暖(おんだん):ấm, ấm áp
除 – Âm Hán Việt : TRỪ
Cách đọc Onyomi : じょ
Cách đọc Kunyomi : のぞ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 除 :
除湿(じょしつ):loại bỏ độ ẩm
掃除 (そうじ):dọn dẹp
除く(のぞく): loại trừ, loại khỏi
湿 – Âm Hán Việt : THẤP, CHẬP
Cách đọc Onyomi : しつ
Cách đọc Kunyomi : しめ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 湿 :
湿度(しつど):nhiệt độ
湿気(しっけ):hơi ẩm
湿る(しめる):ẩm ướt
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 暖 除 湿. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.