々
- 々
々 :
Cách đọc theo âm Onyomi :
Cách đọc theo âm Kunyomi :
Cách Nhớ:
Kí tự này biểu thị sự(...)
一
- 一
Kanji 一
Âm Hán Việt : Nhất.
Onyomi : イチ, イツ.
Kunyomi : ひと-つ.
Cấp độ : Kanji(...)
七
- 七
七 : Thất.
Onyomi : しち.
Kunyomi : なな / なな-つ / たな~ / なの~ .
Cấp độ : Kanji N5.
Cách(...)
万
- 万
万 : Vạn.
Onyomi : まん / ばん.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
三
- 三
三 : Tam.
Onyomi : さん.
Kunyomi : みっ-つ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
上
- 上
上 : Thượng.
Onyomi : じょう.
Kunyomi : うえ / あ-がる / あ-げる / のぼ-る / ~かみ.
Cấp độ : Kanji(...)
下
- 下
下 : Hạ.
Onyomi : げ.
Kunyomi : した / も と / さ-げる / さ-がる / くだ-る / くだ-り
くだ-す / くだ-さる / お-ろす(...)
不
- 不
不 : Bất.
Onyomi : フ.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
世
- 世
世 : Thế.
Onyomi : せい / せ.
Kunyomi : よ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
両
- 両
Kanji 両
Âm Hán Việt của chữ 両 : Lưỡng.
Cách đọc chữ 両
Onyomi : リョオ.
Kunyomi :
Cấp(...)