Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • HƯU : 休. Onyomi : きゅう. Kunyomi : やす. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 会 : Hội. Onyomi : かい. Kunyomi : あ-う/ あ-わせる. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 伝 : Truyền, Truyện. Onyomi : デン. Kunyomi : つた_わる. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 伸 : THÂN Onyomi : しん Kunyomi : の Những từ thường gặp> : 追伸(ついしん):tái bút 伸びる(のびる):dãn ra
  • 伺 : TÝ, TỨ Onyomi : Kunyomi : うかが Những từ thường gặp : 伺う(うかがう): thăm hỏi
  • 位 : VỊ Onyomi : い Kunyomi : くらい Những từ thường gặp : 各位(かくい):các vị trí~位(い):vị trí (...)
  • 住 : Trú, trụ. Onyomi : じゅう/ ちょう. Kunyomi : す-む/ す-まう. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 体 : Thể. Onyomi : たい/ てい. Kunyomi : からだ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Hà : 何. Onyomi : か. Kunyomi : なに、なん. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • Kanji : 余 Âm Hán Việt của chữ 余 : DƯ Cách đọc chữ 余 : Onyomi : よ Kunyomi : あま Cấp(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *