Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 再 : Tái Onyomi : さい / さ Kunyomi : Những từ thường gặp : 再入国(さいにゅうこく):tái nhập quốc(...)
  • 写 : Tả. Onyomi : しゃ / じゃ. Kunyomi : うつ-す / うつ-る Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 冬 : Đông Onyomi : とう Kunyomi : ふゆ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji : 冷 Âm Hán Việt của chữ 冷 : Lãnh. Cách đọc chữ 冷 : Onyomi : れい. Kunyomi :(...)
  • 凍 : ĐỐNG. Onyomi : とう. Kunyomi : こお、こご. Những từ thường gặp : 冷凍(れいとう):sự làm lạnh, sự(...)
  • Xuất : 出. Onyomi : しゅつ、しゅっ、すい. Kunyomi : で, だ. Cấp độ : Kanji N5. Cách(...)
  • Đao : 刀  Cách đọc theo âm Onyomi:  とう  Cách đọc theo âm Kunyomi: かたな  Cách Nhớ: Đây là hình(...)
  • Phân : 分  Cách đọc theo âm Onyomi: ふん、 ぶん、 ぷん、 ぶ  Cách đọc theo âm Kunyomi: わ  Cách Nhớ: Cắt(...)
  • 切 : Thiết. Onyomi : せつ. Kunyomi : き-る / き-り / き-れる / きれ. Cấp độ : Kanji N4 Cách(...)
  • 刊 : KHAN, SAN Onyomi : かん Kunyomi : Những từ thường gặp : 刊行物(かんこうぶつ):sản phẩm (sách báo)(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *