再
- 再
再 : Tái
Onyomi : さい / さ
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
再入国(さいにゅうこく):tái nhập quốc(...)
写
- 写
写 : Tả.
Onyomi : しゃ / じゃ.
Kunyomi : うつ-す / うつ-る
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
冬
- 冬
冬 : Đông
Onyomi : とう
Kunyomi : ふゆ
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
冷
- 冷
Kanji : 冷
Âm Hán Việt của chữ 冷 : Lãnh.
Cách đọc chữ 冷 :
Onyomi : れい.
Kunyomi :(...)
凍
- 凍
凍 : ĐỐNG.
Onyomi : とう.
Kunyomi : こお、こご.
Những từ thường gặp :
冷凍(れいとう):sự làm lạnh, sự(...)
出
- 出
Xuất : 出.
Onyomi : しゅつ、しゅっ、すい.
Kunyomi : で, だ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách(...)
刀
- 刀
Đao : 刀
Cách đọc theo âm Onyomi: とう
Cách đọc theo âm Kunyomi: かたな
Cách Nhớ:
Đây là hình(...)
分
- 分
Phân : 分
Cách đọc theo âm Onyomi: ふん、 ぶん、 ぷん、 ぶ
Cách đọc theo âm Kunyomi: わ
Cách Nhớ:
Cắt(...)
切
- 切
切 : Thiết.
Onyomi : せつ.
Kunyomi : き-る / き-り / き-れる / きれ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách(...)
刊
- 刊
刊 : KHAN, SAN Onyomi : かん Kunyomi : Những từ thường gặp : 刊行物(かんこうぶつ):sản phẩm (sách báo)(...)