Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Kanji 働 Âm Hán Việt của chữ 働 : Động Onyomi : どう . Kunyomi : はたら / ばたら . Cấp độ(...)
  • 像 : TƯỢNG Onyomi : ぞう Kunyomi : Những từ thường gặp : 画像(がぞう):hình ảnh, hình(...)
  • 億 : Ức Cách đọc theo âm Onyomi : オク Cách đọc theo âm Kunyomi :  Cách Nhớ: Một trăm triệu(...)
  • Kanji : 優 Âm Hán Việt của chữ 優 : ƯU. Cách đọc chữ : 優 Onyomi : ゆう. Kunyomi :(...)
  • NGUYÊN : 元. Onyomi :  げん、がん. Kunyomi : もと. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 兄 : Huynh Onyomi : けい / きょう Kunyomi : あに Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Tiên : 先. Onyomi:  せん. Kunyomi: さき. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • Kanji 光 Âm Hán Việt của chữ 光 : Quang Onyomi : こう . Kunyomi : ひかり / ひか . Cấp độ(...)
  • 児 : NHI Onyomi : に、じ Kunyomi : Những từ thường gặp : 小児科(しょうにか):khoa nhi 児童(じどう):thiếu nhi,(...)
  • 党 : Đảng Cách đọc theo âm Onyomi : トオ Cách đọc theo âm Kunyomi :  Cách Nhớ: Anh trai tôi(兄)(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *