Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 募 : MỘ Onyomi : ぼ Kunyomi : つの Những từ thường gặp : 募集(ぼしゅう):tuyển chọn 募金(ぼきん):sự(...)
  • 勤 : CẦN Onyomi : きん Kunyomi : つと Những từ thường gặp : 勤務(きんむ):công(...)
  • 包 : BAO Onyomi : ほう Kunyomi : つつ Những từ thường gặp : 包帯(ほうたい): sự băng bó, băng 包む(つつむ):(...)
  • 化 : HÓA Onyomi : か、け Kunyomi : Cách nhỡ chữ 化 : [caption id="attachment_53702"(...)
  • 北 : Bắc. Onyomi : ほく. Kunyomi : きた. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji 区 Âm Hán Việt của chữ 区 : Khu Cách đọc chữ 区 : Onyomi : く . Kunyomi :  Cấp độ(...)
  • 医 : Y. Onyomi : い. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 十 : Thập. Onyomi : じゅう. Kunyomi : とお. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • 千 : Thiên. Onyomi : せん / ち. Kunyomi :  Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • Ngọ : 午. Onyomi : ご. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *