募
- 募
募 : MỘ
Onyomi : ぼ
Kunyomi : つの
Những từ thường gặp :
募集(ぼしゅう):tuyển chọn
募金(ぼきん):sự(...)
勤
- 勤
勤 : CẦN
Onyomi : きん
Kunyomi : つと
Những từ thường gặp :
勤務(きんむ):công(...)
包
- 包
包 : BAO Onyomi : ほう Kunyomi : つつ Những từ thường gặp : 包帯(ほうたい): sự băng bó, băng
包む(つつむ):(...)
化
- 化
化 : HÓA
Onyomi : か、け
Kunyomi :
Cách nhỡ chữ 化 :
[caption id="attachment_53702"(...)
北
- 北
北 : Bắc.
Onyomi : ほく.
Kunyomi : きた.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
区
- 区
Kanji 区
Âm Hán Việt của chữ 区 : Khu
Cách đọc chữ 区 :
Onyomi : く .
Kunyomi :
Cấp độ(...)
医
- 医
医 : Y.
Onyomi : い.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
十
- 十
十 : Thập.
Onyomi : じゅう.
Kunyomi : とお.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
千
- 千
千 : Thiên.
Onyomi : せん / ち.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
午
- 午
Ngọ : 午.
Onyomi : ご.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)