商
- 商
商 : THƯƠNG
Onyomi : しょう
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
商品(しょうひん):hàng(...)
問
- 問
問 : Vấn.
Onyomi : もん.
Kunyomi : と-う/ と-い.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
喚
- 喚
喚 : HOÁN Onyomi : かん Kunyomi : か Những từ thường gặp : 換気(かんき):thông gió
運転切り替え(うんてんきりかえ):đổi(...)
喜
- 喜
喜 : HỈ Onyomi : Kunyomi : よろこ Những từ thường gặp : 喜ぶ(よろこぶ):hạnh phúc, vui(...)
喫
- 喫
喫 : KHIẾT Onyomi : きつ Kunyomi : Những từ thường gặp : 喫茶店 (きっさてん): quán cà(...)
営
- 営
営 : DOANH.
Onyomi : えい.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
営業(えいぎょう): doanh nghiệp, kinh(...)
器
- 器
器 : KHÍ Onyomi : き Kunyomi : いつわ Những từ thường gặp : 食器(しょっき):bát đĩa
受話器(じゅわき):ống(...)
四
- 四
四 : Tứ.
Onyomi : し.
Kunyomi : よん / よっ-つ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ(...)
回
- 回
Kanji 回
Âm Hán Việt của chữ 回 : Hồi
Onyomi : かい / え .
Kunyomi : まわ
Cấp độ :
Cách(...)
因
- 因
因 : NHÂN
Onyomi : いん
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
原因(げんいん):nguyên(...)