Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 商 : THƯƠNG Onyomi : しょう Kunyomi : Những từ thường gặp : 商品(しょうひん):hàng(...)
  • 問 : Vấn. Onyomi : もん. Kunyomi : と-う/ と-い. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 喚 : HOÁN Onyomi : かん Kunyomi : か Những từ thường gặp : 換気(かんき):thông gió 運転切り替え(うんてんきりかえ):đổi(...)
  • 喜 : HỈ Onyomi : Kunyomi : よろこ Những từ thường gặp : 喜ぶ(よろこぶ):hạnh phúc, vui(...)
  • 喫 : KHIẾT Onyomi : きつ Kunyomi : Những từ thường gặp : 喫茶店 (きっさてん): quán cà(...)
  • 営 : DOANH. Onyomi : えい. Kunyomi : Những từ thường gặp : 営業(えいぎょう): doanh nghiệp, kinh(...)
  • 器 : KHÍ Onyomi : き Kunyomi : いつわ Những từ thường gặp : 食器(しょっき):bát đĩa 受話器(じゅわき):ống(...)
  • 四 : Tứ. Onyomi : し. Kunyomi : よん / よっ-つ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • Kanji 回 Âm Hán Việt của chữ 回 : Hồi Onyomi : かい / え . Kunyomi : まわ Cấp độ : Cách(...)
  • 因 : NHÂN Onyomi : いん Kunyomi : Những từ thường gặp : 原因(げんいん):nguyên(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *