Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 外 : Ngoại. Onyomi : がい. Kunyomi : そと / ほか / はず-す / はず-れる と. Cấp độ : Kanji(...)
  • ĐA : 多. Onyomi :  た. Kunyomi : おお Cách Nhớ: [caption id="attachment_12898"(...)
  • 夜 : Dạ. Onyomi : や / しょ. Kunyomi : よ / よる. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 夢 : Mộng Cách đọc theo âm Onyomi : ム Cách đọc theo âm Kunyomi : ゆめ Cách Nhớ:(...)
  • 大 : Đại. Onyomi : だい / たい. Kunyomi : おおーきい / おお-きな / おと~ / おお~. Cấp độ : Kanji(...)
  • 天 : Thiên. Onyomi : てん. Kunyomi : あま. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :  [caption(...)
  • Thái : 太  Cách đọc theo âm Onyomi:  たい, た  Cách đọc theo âm Kunyomi: ふと  Cách Nhớ: Đoạn gỗ(...)
  • 夫 : Phu Onyomi : ふ / ふう Kunyomi : おっと Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 央 : ƯƠNG Onyomi : おう Kunyomi : Cách nhớ : [caption id="attachment_55180"(...)
  • 失 : Thất Onyomi : シツ Kunyomi : うしな_う Cách Nhớ: [caption id="attachment_22768"(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *