外
- 外
外 : Ngoại.
Onyomi : がい.
Kunyomi : そと / ほか / はず-す / はず-れる と.
Cấp độ : Kanji(...)
多
- 多
ĐA : 多.
Onyomi : た.
Kunyomi : おお
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_12898"(...)
夜
- 夜
夜 : Dạ.
Onyomi : や / しょ.
Kunyomi : よ / よる.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
夢
- 夢
夢 : Mộng
Cách đọc theo âm Onyomi : ム
Cách đọc theo âm Kunyomi : ゆめ
Cách Nhớ:(...)
大
- 大
大 : Đại.
Onyomi : だい / たい.
Kunyomi : おおーきい / おお-きな / おと~ / おお~.
Cấp độ : Kanji(...)
天
- 天
天 : Thiên.
Onyomi : てん.
Kunyomi : あま.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
太
- 太
Thái : 太
Cách đọc theo âm Onyomi: たい, た
Cách đọc theo âm Kunyomi: ふと
Cách Nhớ:
Đoạn gỗ(...)
夫
- 夫
夫 : Phu
Onyomi : ふ / ふう
Kunyomi : おっと
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
央
- 央
央 : ƯƠNG
Onyomi : おう
Kunyomi :
Cách nhớ :
[caption id="attachment_55180"(...)
失
- 失
失 : Thất
Onyomi : シツ
Kunyomi : うしな_う
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22768"(...)