Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 奥 : Áo Onyomi : オオ Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22728"(...)
  • Nữ : 女. Onyomi : じょ、にょう、にょ. Kunyomi : おんな、め. Cấp độ : Kanji N5. Cách(...)
  • Kanji 好 Âm Hán Việt của chữ 好 : Hảo Cách đọc chữ 好 : Onyomi : こう. Kunyomi : す. Cấp(...)
  • 妹 : Muội Onyomi : まい Kunyomi : いもうと Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 妻 : Thê. Onyomi : さい. Kunyomi : つま. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 姉 : Tỷ Onyomi : し Kunyomi : あね Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 始 : Thủy. Onyomi : し. Kunyomi : はじ-める / はじ-まる. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 姓 : TÍNH Onyomi : せい Kunyomi : Những từ thường gặp> : 姓名(せいめい):danh tính
  • 委 : UY, Ủy Onyomi : い Kunyomi : Những từ thường gặp : 委員(いいん):ủy viên 委任状(いたくじょう):thư ủy(...)
  • 娘 : Nương Cách đọc theo âm Onyomi : ジョウ Cách đọc theo âm Kunyomi : むすめ  Cách Nhớ: Con gái(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *