奥
- 奥
奥 : Áo
Onyomi : オオ
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22728"(...)
女
- 女
Nữ : 女.
Onyomi : じょ、にょう、にょ.
Kunyomi : おんな、め.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách(...)
好
- 好
Kanji 好
Âm Hán Việt của chữ 好 : Hảo
Cách đọc chữ 好 :
Onyomi : こう.
Kunyomi : す.
Cấp(...)
妹
- 妹
妹 : Muội
Onyomi : まい
Kunyomi : いもうと
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
妻
- 妻
妻 : Thê.
Onyomi : さい.
Kunyomi : つま.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
姉
- 姉
姉 : Tỷ
Onyomi : し
Kunyomi : あね
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
始
- 始
始 : Thủy.
Onyomi : し.
Kunyomi : はじ-める / はじ-まる.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
姓
- 姓
姓 : TÍNH Onyomi : せい Kunyomi : Những từ thường gặp> : 姓名(せいめい):danh tính
委
- 委
委 : UY, Ủy Onyomi : い Kunyomi : Những từ thường gặp : 委員(いいん):ủy viên
委任状(いたくじょう):thư ủy(...)
娘
- 娘
娘 : Nương
Cách đọc theo âm Onyomi : ジョウ
Cách đọc theo âm Kunyomi : むすめ
Cách Nhớ:
Con gái(...)