Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Kanji 官 Âm Hán Việt của chữ 官 : Quản Onyomi : かん . Kunyomi : Cấp độ : Cách Nhớ(...)
  • Kanji 定 Âm Hán Việt của chữ 定 : ĐỊNH. Cách đọc chữ 定 Onyomi : てい、じょう. Kunyomi : Cấp(...)
  • 宝 : BẢO Onyomi : ほう Kunyomi : たから Những từ thường gặp : 宝石(ほうせき):ngọc, đá quý 国宝(こくほう):quốc(...)
  • 実 : THỰC Onyomi : じつ Kunyomi : み、みの Những từ thường gặp : 実行(じっこう):thực(...)
  • 客 : KHÁCH. Onyomi : きゃく. Kunyomi : Những từ thường gặp : 客席(きゃくせき):ghế khán(...)
  • 室 : Thất Onyomi : しつ Kunyomi : むろ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 家 : Gia. Onyomi : か / け. Kunyomi : いえ / うち. Cách nhớ :  [caption(...)
  • Kanji : 容 Âm Hán Việt của chữ 容 : DUNG Cách đọc chữ 容 : Onyomi : よう Kunyomi : Cấp(...)
  • 宿
  • 宿
    宿 : Tú, túc Onyomi : しゅく Kunyomi : やど Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ :  [caption(...)
  • 寄 : KÍ Onyomi : き Kunyomi : よ Những từ thường gặp : 寄付(きふ): ủng hộ, đóng góp 立ち寄る(たちよる):dừng(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *