Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 強 : Cường. Onyomi : きょう/ ごう. Kunyomi : つよ-い/ つよ-まる/ つよ-める/ し-いる. Cấp độ : Kanji(...)
  • 当 : Đương, Đáng. Onyomi : トオ. Kunyomi : あ_たる. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 形 : Hình. Onyomi : ケイ,ギョオ. Kunyomi : かたち, かた. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 役 : DỊCH. Onyomi : やく、えき. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji 彼 Âm Hán Việt của chữ 彼 : Bỉ Cách đọc chữ 彼 : Onyomi : ひ . Kunyomi : かれ.かの(...)
  • 待 : Đãi. Onyomi : たい / てい. Kunyomi : ま-つ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 律 : Luật Cách đọc theo âm Onyomi : リツ, リチ Cách đọc theo âm Kunyomi :  Cách Nhớ: Tôi đã(...)
  • 後 : Hậu. Onyomi : こう / ご. Kunyomi : あと / うし-ろ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • Kanji 徒 Âm Hán Việt của chữ 徒 : Đồ Cách đọc chữ 徒 : Onyomi : と . Kunyomi : Cấp độ(...)
  • 得 : ĐẮC Onyomi : とく Kunyomi : え、う Những từ thường gặp : 得(とく):có lợi 得る(える):thu được, có(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *