想
- 想
想 : Tưởng
Onyomi : そう
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
理想(りそう):lý tưởng
感想(かんそう):cảm(...)
意
- 意
意 : Ý.
Onyomi : い.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
愛
- 愛
愛 : ÁI Onyomi : あい Kunyomi : Những từ thường gặp : 愛(こい):tình yêu
愛情(あいじょう):ái(...)
感
- 感
感 : CẢM
Onyomi : かん
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
慣
- 慣
慣 : QUÁN Onyomi : かん Kunyomi : な Những từ thường gặp : 習慣(しゅうかん):phong tục, thói(...)
憎
- 憎
憎 : TĂNG Onyomi : Kunyomi : にく Những từ thường gặp : 憎い(にくい):đáng ghét, ghê tởm
憎しみ(にくしみ):sự(...)
成
- 成
成 : Thành
Onyomi : セイ, ジョオ
Kunyomi : な_る
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22753"(...)
戦
- 戦
戦 : Chiến
Onyomi : セン
Kunyomi : たたか_う
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22688"(...)
戸
- 戸
戸 : Hộ
Onyomi :
Kunyomi : と
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
戻
- 戻
戻 : Lệ.
Onyomi : レイ.
Kunyomi : もど_す.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22802"(...)