Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 想 : Tưởng Onyomi : そう Kunyomi : Những từ thường gặp : 理想(りそう):lý tưởng 感想(かんそう):cảm(...)
  • 意 : Ý. Onyomi : い. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 愛 : ÁI Onyomi : あい Kunyomi : Những từ thường gặp : 愛(こい):tình yêu 愛情(あいじょう):ái(...)
  • 感 : CẢM Onyomi : かん Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 慣 : QUÁN Onyomi : かん Kunyomi : な Những từ thường gặp : 習慣(しゅうかん):phong tục, thói(...)
  • 憎 : TĂNG Onyomi : Kunyomi : にく Những từ thường gặp : 憎い(にくい):đáng ghét, ghê tởm 憎しみ(にくしみ):sự(...)
  • 成 : Thành Onyomi : セイ, ジョオ Kunyomi : な_る Cách Nhớ: [caption id="attachment_22753"(...)
  • 戦 : Chiến Onyomi : セン Kunyomi : たたか_う Cách Nhớ: [caption id="attachment_22688"(...)
  • 戸 : Hộ Onyomi : Kunyomi : と Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 戻 : Lệ. Onyomi : レイ. Kunyomi : もど_す. Cách Nhớ: [caption id="attachment_22802"(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *