Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 御 : NHA, NGỰ, NGỮ Onyomi : ご Kunyomi : おん、お Những từ thường gặp : 御 (ご)~: cách nói lịch sự(...)
  • 復 : PHỤC, PHÚC Onyomi : ふく Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 心 : Tâm. Onyomi : しん. Kunyomi : こころ.みる ため.す. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 必 : TẤT. Onyomi : ひつ. Kunyomi : かなら. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 忘 : VONG Onyomi : ぼう Kunyomi : わす Cách nhớ : [caption id="attachment_53828"(...)
  • 忙 : MANG Onyomi : ぼう Kunyomi : いそが Những từ thường gặp : 多忙な(たぼうな):bận rộn 忙しい(いそがしい):bận
  • Kanji : 快 Âm Hán Việt của chữ 快 : Khoái. Cách đọc chữ 快 Onyomi : かい. Kunyomi : Cấp(...)
  • 念 : Niệm Onyomi : ねん Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji 怒 Âm Hán Việt của chữ 怒 : Nộ Cách đọc chữ 怒 : Onyomi : と . Kunyomi : おこ / いか(...)
  • 思 : Tư. Onyomi : し. Kunyomi : おも-う/ おもえら-く/ おぼ-す. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *