御
- 御
御 : NHA, NGỰ, NGỮ Onyomi : ご Kunyomi : おん、お Những từ thường gặp : 御 (ご)~: cách nói lịch sự(...)
復
- 復
復 : PHỤC, PHÚC
Onyomi : ふく
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
心
- 心
心 : Tâm.
Onyomi : しん.
Kunyomi : こころ.みる ため.す.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
必
- 必
必 : TẤT.
Onyomi : ひつ.
Kunyomi : かなら.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
忘
- 忘
忘 : VONG
Onyomi : ぼう
Kunyomi : わす
Cách nhớ :
[caption id="attachment_53828"(...)
忙
- 忙
忙 : MANG
Onyomi : ぼう
Kunyomi : いそが
Những từ thường gặp :
多忙な(たぼうな):bận rộn
忙しい(いそがしい):bận
快
- 快
Kanji : 快
Âm Hán Việt của chữ 快 : Khoái.
Cách đọc chữ 快
Onyomi : かい.
Kunyomi :
Cấp(...)
念
- 念
念 : Niệm
Onyomi : ねん
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
怒
- 怒
Kanji 怒
Âm Hán Việt của chữ 怒 : Nộ
Cách đọc chữ 怒 :
Onyomi : と .
Kunyomi : おこ / いか(...)
思
- 思
思 : Tư.
Onyomi : し.
Kunyomi : おも-う/ おもえら-く/ おぼ-す.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)