拝
- 拝
拝 : BÁI Onyomi : はい Kunyomi : おが Những từ thường gặp : 拝見(はいけん):bái kiến, nhìn (kính(...)
拡
- 拡
拡 : KHUẾCH Onyomi : かく Kunyomi : Những từ thường gặp> : 拡大(かくだい):phóng đại, khuếch đại
拾
- 拾
拾 : Thập
Cách đọc theo âm Onyomi : シュウ, ジュウ
Cách đọc theo âm Kunyomi : ひろ_う
Cách Nhớ:
Tôi(...)
持
- 持
持 : Trì.
Onyomi : じ.
Kunyomi : も-つ / も-ち
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
指
- 指
Kanji : 指
Âm Hán Việt của chữ 指 : Chỉ.
Cách đọc chữ 指
Onyomi : し.
Kunyomi : ゆび.
Cấp(...)
捨
- 捨
Kanji 捨
Âm Hán VIệt của chữ 捨 : Xả.
Cách đọc chữ 捨 :
Onyomi : シャ.
Kunyomi :(...)
掃
- 掃
掃 : TẢO Onyomi : そう Kunyomi : は Những từ thường gặp : 清掃 (せいそう): sự quét tước, sự dọn(...)
授
- 授
授 : Thụ
Onyomi : じゅ
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
接
- 接
接 : TIẾP
Onyomi : せつ
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
直接(ちょくせつ):trực(...)
換
- 換
換 : Hoán
Onyomi : かん
Kunyomi : か-える
Những từ thường gặp :
換える(かえる):thay(...)