Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 拝 : BÁI Onyomi : はい Kunyomi : おが Những từ thường gặp : 拝見(はいけん):bái kiến, nhìn (kính(...)
  • 拡 : KHUẾCH Onyomi : かく Kunyomi : Những từ thường gặp> : 拡大(かくだい):phóng đại, khuếch đại
  • 拾 : Thập Cách đọc theo âm Onyomi : シュウ, ジュウ Cách đọc theo âm Kunyomi : ひろ_う  Cách Nhớ: Tôi(...)
  • 持 : Trì. Onyomi : じ. Kunyomi : も-つ / も-ち Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji : 指 Âm Hán Việt của chữ 指 : Chỉ. Cách đọc chữ 指 Onyomi : し. Kunyomi : ゆび. Cấp(...)
  • Kanji 捨 Âm Hán VIệt của chữ 捨 : Xả. Cách đọc chữ 捨 : Onyomi : シャ. Kunyomi :(...)
  • 掃 : TẢO Onyomi : そう Kunyomi : は Những từ thường gặp : 清掃 (せいそう): sự quét tước, sự dọn(...)
  • 授 : Thụ Onyomi : じゅ Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 接 : TIẾP Onyomi : せつ Kunyomi : Những từ thường gặp : 直接(ちょくせつ):trực(...)
  • 換 : Hoán Onyomi : かん Kunyomi : か-える Những từ thường gặp : 換える(かえる):thay(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *