本
- 本
本 : Bản.
Onyomi : ほん / . も.
Kunyomi : もと.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ(...)
札
- 札
札 : TRÁT Onyomi : さつ Kunyomi : ふだ Những từ thường gặp : 改札口 (かいさつぐち):cổng soát vé
札(さつ): tờ,(...)
材
- 材
材 : Tài.
Onyomi : ざい.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
材料(ざいりょう):vật(...)
村
- 村
THÔN : 村
Cách đọc theo âm Onyomi: そん
Cách đọc theo âm Kunyomi: むら
Cách Nhớ:
Có một ngôi(...)
束
- 束
束 : Thúc.
Onyomi : ソク.
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22761"(...)
来
- 来
Lai : 来.
Onyomi : らい.
Kunyomi : く、き、こ、きた.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)
杯
- 杯
杯 : BÔI Onyomi : はい Kunyomi : さかずき Những từ thường gặp : ~杯(ぱい):chén
~杯(ぱい):chén,(...)
東
- 東
東 : Đông.
Onyomi : とう.
Kunyomi : ひがし.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
林
- 林
LÂM : 林
Cách đọc theo âm Onyomi: りん
Cách đọc theo âm Kunyomi: はやし, ばやし
Cách Nhớ:
Có 2(...)
枚
- 枚
枚 : Mai
Onyomi : マイ
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22739"(...)