Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 本 : Bản. Onyomi : ほん / . も. Kunyomi : もと. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • 札 : TRÁT Onyomi : さつ Kunyomi : ふだ Những từ thường gặp : 改札口 (かいさつぐち):cổng soát vé 札(さつ): tờ,(...)
  • 材 : Tài. Onyomi : ざい. Kunyomi : Những từ thường gặp : 材料(ざいりょう):vật(...)
  • THÔN : 村  Cách đọc theo âm Onyomi:  そん  Cách đọc theo âm Kunyomi: むら  Cách Nhớ: Có một ngôi(...)
  • 束 : Thúc. Onyomi : ソク. Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22761"(...)
  • Lai : 来. Onyomi : らい. Kunyomi : く、き、こ、きた. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 杯 : BÔI Onyomi : はい Kunyomi : さかずき Những từ thường gặp : ~杯(ぱい):chén ~杯(ぱい):chén,(...)
  • 東 : Đông. Onyomi : とう. Kunyomi : ひがし. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • LÂM : 林  Cách đọc theo âm Onyomi:  りん  Cách đọc theo âm Kunyomi: はやし, ばやし  Cách Nhớ: Có 2(...)
  • 枚 : Mai Onyomi : マイ Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22739"(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *