Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Khí : 気. Onyomi : き. Kunyomi : け. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 水 : Thủy. Onyomi : すい. Kunyomi : みず. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :  [caption(...)
  • 氷 : Băng. Onyomi : Kunyomi : こおり. Những từ thường gặp : 氷(こおり):đá, băng đá
  • 汗 : Hãn Onyomi : Kunyomi : あせ Những từ thường gặp : 汗(あせ):mồ hôi 汗(あせ)をかく:đổ mồ hôi
  • 汚 : Ô Onyomi : お Kunyomi : きた、よご Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji 池 Âm Hán Việt của chữ 池 : Trì Cách đọc chữ 池 : Onyomi : ち . Kunyomi :  いけ(...)
  • 決 : QUYẾT Onyomi : けつ Kunyomi : き Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 沸 : PHÍ Onyomi : ふつ Kunyomi : わ Những từ thường gặp> : 沸騰(ふっとう):sôi lên 沸く(わく):sôi 沸かす(わかす):đun sôi
  • Kanji : 油 Âm Hán Việt của chữ 油 : DU Cách đọc chữ 油 : Onyomi : ゆ Kunyomi : あぶら Cấp(...)
  • 治 : Trị Onyomi : チ, ジ Kunyomi : おさ_める, おお_す, なお_る Cách Nhớ: [caption(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *