気
- 気
Khí : 気.
Onyomi : き.
Kunyomi : け.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)
水
- 水
水 : Thủy.
Onyomi : すい.
Kunyomi : みず.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
氷
- 氷
氷 : Băng.
Onyomi :
Kunyomi : こおり.
Những từ thường gặp :
氷(こおり):đá, băng đá
汗
- 汗
汗 : Hãn
Onyomi :
Kunyomi : あせ
Những từ thường gặp :
汗(あせ):mồ hôi
汗(あせ)をかく:đổ mồ hôi
汚
- 汚
汚 : Ô
Onyomi : お
Kunyomi : きた、よご
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
池
- 池
Kanji 池
Âm Hán Việt của chữ 池 : Trì
Cách đọc chữ 池 :
Onyomi : ち .
Kunyomi : いけ(...)
決
- 決
決 : QUYẾT
Onyomi : けつ
Kunyomi : き
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
沸
- 沸
沸 : PHÍ Onyomi : ふつ Kunyomi : わ Những từ thường gặp> : 沸騰(ふっとう):sôi lên
沸く(わく):sôi
沸かす(わかす):đun sôi
油
- 油
Kanji : 油
Âm Hán Việt của chữ 油 : DU
Cách đọc chữ 油 :
Onyomi : ゆ
Kunyomi : あぶら
Cấp(...)
治
- 治
治 : Trị
Onyomi : チ, ジ
Kunyomi : おさ_める, おお_す, なお_る
Cách Nhớ:
[caption(...)